Câu lạc bộ

Sloboda

Xếp hạng Prva Liga
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 IMT Novi Beograd 30 18 45:27 61
2 Zeleznicar Pancevo 30 17 47:25 57
3 Graficar Beograd 30 15 57:38 50
4 Radnicki S. Mitrovica 30 11 30:26 45
5 Jedinstvo U. 30 12 32:26 44
6 RFK Novi Sad 30 12 34:31 43
7 FK Indjija 30 10 38:30 43
8 Radnicki Beograd 30 12 27:35 40
9 Sloboda 30 7 33:34 37
10 Vrsac 30 10 28:33 37
11 Macva 30 8 28:31 37
12 Metalac 30 9 29:36 35
13 Trayal Krusevac 30 9 29:37 35
14 Loznica 30 7 28:45 31
15 Rad Beograd 30 5 32:46 28
16 Zlatibor Cajetina 30 4 26:43 23
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Prva Liga (Nhóm Championship: )
  • Prva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 IMT Novi Beograd 37 22 63:36 75
2 Zeleznicar Pancevo 37 20 63:35 68
3 Graficar Beograd 37 17 65:46 60
4 FK Indjija 37 13 46:35 54
5 Jedinstvo U. 37 14 45:38 53
6 Radnicki S. Mitrovica 37 13 43:38 53
7 RFK Novi Sad 37 14 44:51 50
8 Radnicki Beograd 37 13 32:50 45
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super Liga
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super Liga (Thăng hạng: )
Main Trận Thắng H.Số Điểm
9 Sloboda 37 11 42:41 51
10 Macva 37 11 37:40 48
11 Metalac 37 12 42:42 48
12 Vrsac 37 13 39:42 48
13 Loznica 37 10 40:54 41
14 Trayal Krusevac 37 10 37:46 40
15 Zlatibor Cajetina 37 7 36:54 33
16 Rad Beograd 37 5 37:63 30
  • Rớt hạng
Tin tức