Câu lạc bộ

Crewe

Xếp hạng League Two
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Stockport County 45 27 95:46 92
2 Mansfield 45 24 89:46 85
3 Wrexham 45 25 87:51 85
4 MK Dons 45 23 79:64 77
5 Doncaster 45 21 71:66 70
6 Crewe 45 19 68:64 70
7 Barrow 45 18 61:55 68
8 Crawley 45 20 71:67 67
9 Bradford City 45 18 57:58 66
10 Walsall 45 18 68:68 65
11 Gillingham 45 18 44:55 63
12 AFC Wimbledon 45 16 59:50 62
13 Harrogate 45 17 58:67 62
14 Notts Co 45 18 89:85 61
15 Tranmere 45 17 66:66 57
16 Morecambe 45 17 64:78 57
17 Newport 45 16 61:72 55
18 Accrington 45 15 59:70 54
19 Swindon 45 14 74:80 53
20 Salford 45 13 64:80 50
21 Grimsby 45 11 57:72 49
22 Colchester 45 11 58:79 44
23 Sutton 45 9 55:80 41
24 Forest Green 45 10 43:78 39
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - League One
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - League Two (Play Offs: Bán kết)
  • Rớt hạng - National League
Tin tức