Cầu thủ
Rochinha
tiền đạo (Kasimpasa)
Tuổi: 29 (03.05.1995)

Sự nghiệp và danh hiệu Rochinha

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
23/24
Super Lig
7
0
6.4
0
1
0
23/24
11
0
6.6
1
1
0
22/23
Liga Portugal
16
1
6.8
2
2
0
21/22
Liga Portugal
30
5
7.0
1
8
0
20/21
Primeira Liga
33
6
7.2
5
2
0
19/20
Primeira Liga
21
1
6.8
0
4
1
18/19
Primeira Liga
13
2
6.7
0
1
0
18/19
Primeira Liga
16
1
6.8
1
6
0
17/18
Primeira Liga
27
2
6.8
1
5
0
16/17
Primeira Liga
8
0
6.5
0
2
0
15/16
Jupiler League
2
0
-
0
0
0
14/15
Championship
4
0
-
0
0
0
14/15
Segunda Liga
1
0
-
-
0
0