0.44
Số bàn thắng được kỳ vọng (xG)
0.70
59%
Kiểm soát bóng
41%
11
Số lần dứt điểm
11
4
Sút trúng đích
5
4
Dứt điểm ra ngoài
3
3
Sút bị chặn
3
0
Cơ hội nguy hiểm
1
4
Phạt góc
5
5
Cú sút trong vòng cấm
6
6
Cú sút ngoài vòng cấm
5
0
Trúng khung thành
1
5
Thủ môn Cứu thua
4
11
Đá phạt
8
1
Việt vị
3
8
Phạm lỗi
11
4
Thẻ Vàng
3
1
Thẻ Đỏ
1
27
Ném biên
11
23
Chạm ở sân đối phương
11
81% (450/553)
Chuyền bóng
74% (284/383)
64% (71/111)
Chuyền bóng 1/3 cuối sân
56% (50/89)
9% (1/11)
Chuyền dài
25% (3/12)
53% (9/17)
Tắc bóng
43% (12/28)
15
Phá bóng
27
7
Đánh chặn
16