Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
10 | 9 | 25:3 | 28 |
2
|
10 | 6 | 24:10 | 19 |
3
|
10 | 4 | 15:20 | 13 |
4
|
10 | 2 | 14:23 | 10 |
5
|
10 | 3 | 14:27 | 9 |
6
|
10 | 1 | 9:18 | 6 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Pershaya Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pershaya Liga (Rớt hạng - Play Offs)