-
AFC Championship U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2023
Tứ kết
Uzbekistan U20
2
Úc U20
1
Hàn Quốc U20
3
Trung Quốc U20
1
Iran U20
0
Iraq U20
1
Nhật Bản U20
2
Jordan U20
0
Bán kết
Uzbekistan U20
1
Hàn Quốc U20
0
Iraq U20
3
Nhật Bản U20
2
Chung kết
Uzbekistan U20
1
Iraq U20
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 3:0 | 7 |
2
|
3 | 1 | 3:2 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 1:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20 (Play Offs: )
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 12:4 | 6 |
3
|
3 | 2 | 4:4 | 6 |
4
|
3 | 0 | 2:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20 (Play Offs: )
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:0 | 7 |
2
|
3 | 1 | 2:2 | 4 |
3
|
3 | 1 | 1:2 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20 (Play Offs: )
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 7:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 4:3 | 4 |
3
|
3 | 1 | 2:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 1:5 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20 (Play Offs: )
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 17:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:2 | 6 |
3
|
3 | 1 | 4:8 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 14:1 | 12 |
2
|
4 | 2 | 8:3 | 7 |
3
|
4 | 2 | 5:4 | 7 |
4
|
4 | 1 | 4:10 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 4 | 22:0 | 12 |
2
|
4 | 2 | 14:5 | 7 |
3
|
4 | 2 | 8:10 | 7 |
4
|
4 | 1 | 4:7 | 3 |
5
|
4 | 0 | 1:27 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
4 | 3 | 21:2 | 10 |
2
|
4 | 3 | 16:3 | 9 |
3
|
4 | 2 | 10:1 | 7 |
4
|
4 | 1 | 9:8 | 3 |
5
|
4 | 0 | 0:42 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 19:2 | 9 |
2
|
3 | 1 | 7:8 | 4 |
3
|
3 | 1 | 6:7 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:15 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 12:3 | 9 |
2
|
3 | 2 | 11:4 | 6 |
3
|
3 | 1 | 2:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 3:12 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 4:1 | 6 |
2
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:6 | 3 |
4
|
3 | 1 | 1:4 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 9:2 | 9 |
2
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:9 | 3 |
4
|
3 | 0 | 2:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 6:1 | 7 |
2
|
3 | 2 | 7:5 | 6 |
3
|
3 | 0 | 2:7 | 2 |
4
|
3 | 0 | 2:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng J | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 3 | 11:0 | 9 |
2
|
3 | 2 | 8:1 | 6 |
3
|
3 | 1 | 5:4 | 3 |
4
|
3 | 0 | 0:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 11:4 | 6 |
2
|
3 | 2 | 8:1 | 6 |
3
|
3 | 2 | 8:2 | 6 |
4
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
5
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
6
|
3 | 2 | 6:3 | 6 |
7
|
3 | 2 | 7:5 | 6 |
8
|
3 | 1 | 4:4 | 4 |
9
|
3 | 1 | 7:8 | 4 |
10
|
3 | 1 | 2:3 | 4 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2